gian hàng
gian mặt hàng (mua bán) gian mặt hàng (ở chợ) gian mặt hàng trung tâmLĩnh vực: chất hóa học & vật liệu department retail trade room market pavilion shopping center pavilion
gian mặt hàng (hội chợ, triển lãm...) gian mặt hàng (hội trợ, triển lãm...) gian mặt hàng phân phối rubi vặt gian mặt hàng bánh kẹo gian mặt hàng một giá Xem thêm: s%E1%BB%AFa%20%C4%91%E1%BA%ADu%20xanh trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ gian mặt hàng phân phối gian mặt hàng thực phẩm không quầy hàng hóa thuế gian tham hàng trưởng gian tham hàng trưởng gian tham hàng trưởng gian tham hàng department
: men's department stall stall food stall pastry shop one-price counter distributing compartment food stall commodity space tax on stand departmental manager floor manager shopwalker
Xem thêm: K-12 - Hệ thống giáo dục mới tại Philippines - Philenter
Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh
nd. Nơi bày bán sản phẩm vô một nhóm chợ, một cuộc triển lãm.
Bình luận