"gian hàng" là gì? Nghĩa của từ gian hàng trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

gian hàng

  • stand; stall; pavilion


Lĩnh vực: chất hóa học & vật liệu
 department
  • số quầy hàng khoác định: mặc định department number

  • gian mặt hàng (mua bán)

     retail trade room

    gian mặt hàng (ở chợ)

     market pavilion

    gian mặt hàng trung tâm

     shopping center pavilion


     department
  • gian mặt hàng (quần áo) đàn ông
  • : men's department
  • gian mặt hàng ăn uống hàng ngày (trong một siêu thị lớn): catering department
  • gian mặt hàng phân phối hạ giá chỉ (trong cửa ngõ hàng): budget department
  • trưởng gian tham hàng: head of department

  • gian mặt hàng (hội chợ, triển lãm...)

     stall

    gian mặt hàng (hội trợ, triển lãm...)

     stall

    gian mặt hàng phân phối rubi vặt

     food stall

    gian mặt hàng bánh kẹo

     pastry shop

    gian mặt hàng một giá

    Xem thêm: s%E1%BB%AFa%20%C4%91%E1%BA%ADu%20xanh trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ

     one-price counter

    gian mặt hàng phân phối

     distributing compartment

    gian mặt hàng thực phẩm

     food stall

    không quầy hàng hóa

     commodity space

    thuế gian tham hàng

     tax on stand

    trưởng gian tham hàng

     departmental manager

    trưởng gian tham hàng

     floor manager

    trưởng gian tham hàng

     shopwalker

    Xem thêm: K-12 - Hệ thống giáo dục mới tại Philippines - Philenter

    Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh

    nd. Nơi bày bán sản phẩm vô một nhóm chợ, một cuộc triển lãm.