"hiện vật" là gì? Nghĩa của từ hiện vật trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

- dt (H. vật: đồ dùng vật) 1. Vật với ở trước mắt: Được thưởng bởi vì bảo vật 2. Vật thuế tầm hoặc khai thác được: Mới tìm ra nhiều bảo vật khảo cổ học tập ở điểm ấy.

Xem thêm: K-12 - Hệ thống giáo dục mới tại Philippines - Philenter


hd. Vật thực, sản phẩm & hàng hóa thực (chứ ko cần chi phí bạc). Mua phân phối bởi vì bảo vật. Trao thay đổi bảo vật.