Dạng không chỉ có ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ nguyên vẹn mẫu | to tongue | |||||
Phân kể từ hiện nay tại | tongueing | |||||
Phân kể từ quá khứ | tongued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tongue | tongue hoặc tonguest¹ | tongues hoặc tongueth¹ | tongue | tongue | tongue |
Quá khứ | tongued | tongued hoặc tonguedst¹ | tongued | tongued | tongued | tongued |
Tương lai | will/shall² tongue | will/shall tongue hoặc wilt/shalt¹ tongue | will/shall tongue | will/shall tongue | will/shall tongue | will/shall tongue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tongue | tongue hoặc tonguest¹ | tongue | tongue | tongue | tongue |
Quá khứ | tongued | tongued | tongued | tongued | tongued | tongued |
Tương lai | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tongue | — | let’s tongue | tongue | — |
- Cách phân chia động kể từ cổ.
- Thường phát biểu will; chỉ phát biểu shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bực nhất, thông thường phát biểu shall và chỉ phát biểu will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Bình luận