thiết bị chống sét Tiếng Anh là gì
thiết bị chống sét kèm nghĩa tiếng anh lightning arrester, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
thiết bị chống sét kèm nghĩa tiếng anh lightning arrester, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Trong Từ điển tiếng Việt, từ dềnh dàng có 2 nghĩa sau. (1) chậm chạp, không khẩn trương, để mất nhiều thì giờ vào những việc phụ hoặc không cần thiết; (2) to lớn và gây cảm giác cồng kềnh. Theo em, từ dềnh dàng trong đoạn thơ sau nên được hiểu theo nghĩa nào? Dựa vào đầu em có thể xác định được như vậy? Bỗng nhận ra hương ổi Phả vào trong gió se Sương chùng chình qua ngõ Hình như thu đã về. Sông được lúc dềnh dàng Chim bắt đầu vội vã Có đám mây mùa hạ Vắt nửa mình sang thu (Hữu Thỉnh, Sang thu)
paediatrics là gì: [,pi:di'ætriks/ (pediatrics) /,pi:di'ætr.... dịch paediatrics sang tiếng việt bằng từ điển