Xem thêm

Chữ tín 信 xìn trong tiếng Trung Quốc

Chữ tín 信 xìn trong tiếng Trung Quốc

Chữ tín trong tiếng Trung là 信 xìn, âm Hán Việt là tín, có ý nghĩa là tin tưởng, lòng tin, xác thực, có thật
AMD là gì? -định nghĩa AMD

AMD là gì? -định nghĩa AMD

Kiểm tra trực tuyến cho những gì là AMD, ý nghĩa của AMD, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Cách đổi phôi sim Viettel ở đâu? Có mất phí không?

Cách đổi phôi sim Viettel ở đâu? Có mất phí không?

Cách đổi phôi sim Viettel khá đơn giản và nhanh chóng. Tuy nhiên, bạn không thể thực hiện tại nhà mà phải đến các điểm giao dịch Viettel
EXP là gì? 10 ý nghĩa thuật ngữ EXP trong từng lĩnh vực

EXP là gì? 10 ý nghĩa thuật ngữ EXP trong từng lĩnh vực

EXP là gì? Từ viết tắt ngắn nhưng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Tìm hiểu 10 ý nghĩa EXP trong từng lĩnh vực khác trong cuộc sống...
Trực Thăng Tiếng Anh Là Gì? - Xe Tải Thành Hưng

Trực Thăng Tiếng Anh Là Gì? - Xe Tải Thành Hưng

Trong Tiếng Anh, trực thăng là Helicopter, có phiên âm cách đọc là /ˈhelɪˌkɒptər/. Trực thăng “Helicopter” là một loại máy bay không cánh quạt có khả năng bay dọc và ngang bằng cách sử dụng một hoặc nhiều cánh quạt quay để tạo ra lực nâng và động cơ để tạo ra sức đẩy. …
Hãy cẩn thận! Intel vừa đổi tên chip Core M thành Core i và có thể gây nhầm lẫn

Hãy cẩn thận! Intel vừa đổi tên chip Core M thành Core i và có thể gây nhầm lẫn

Nếu bạn cần mua một chiếc laptop với cầu hình mạnh, hiệu năng xử lý đồ họa cao mà lại mua nhầm chip Core M thì đúng là ác mộng.
Unit 1: Family life - Vocabulary - Công việc nhà

Unit 1: Family life - Vocabulary - Công việc nhà

  Unit 1: Family life - Vocabulary - Các từ vựng dùng để diễn tả công việc nhà Atmosphere (n): không khí Benefit (n): lợi ích
ng%C6%B0%20d%C3%A2n trong Tiếng Anh, dịch

ng%C6%B0%20d%C3%A2n trong Tiếng Anh, dịch

"ng%C6%B0%20d%C3%A2n" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "ng%C6%B0%20d%C3%A2n" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ
thiết bị chống sét Tiếng Anh là gì

thiết bị chống sét Tiếng Anh là gì

thiết bị chống sét kèm nghĩa tiếng anh lightning arrester, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
C%C3%B4n%20%C4%90%E1%BA%A3o in English - Vietnamese-English Dictionary

C%C3%B4n%20%C4%90%E1%BA%A3o in English - Vietnamese-English Dictionary

Check 'C%C3%B4n%20%C4%90%E1%BA%A3o' translations into English. Look through examples of C%C3%B4n%20%C4%90%E1%BA%A3o translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.